Characters remaining: 500/500
Translation

lòa xòa

Academic
Friendly

Từ "lòa xòa" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả mái tóc hoặc các vật đó hình dáng không gọn gàng, , hoặc bị rối. Khi nói đến tóc, "lòa xòa" thường chỉ những kiểu tóc dài không được chải chuốt, có thể tỏa ra xung quanh một cách tự nhiên, không theo trật tự.

Định nghĩa:
  • Lòa xòa: Tóc hoặc vật đó không gọn gàng, rối, có vẻ lộn xộn, thường chỉ những kiểu tóc dài hoặc .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy mái tóc lòa xòa, giống như mới vừa ngủ dậy."
    • "Cậu chạy nhảy khắp nơi, tóc lòa xòa rất đáng yêu."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong buổi tiệc, gái với mái tóc lòa xòa thu hút sự chú ý của mọi người, mặc dù không hề trang điểm cầu kỳ."
    • "Hình ảnh của người nghệ sĩ với bộ quần áo lòa xòa mái tóc rối đã tạo nên một không gian tự do sáng tạo."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "lòa xòa" có thể được dùng với nhiều sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. dụ:
    • "Lòa xòa" có thể miêu tả tóc, nhưng cũng có thể dùng cho các đồ vật như quần áo hoặc không gian.
    • "Lòa xòa" thường mang nghĩa tiêu cực khi miêu tả sự không gọn gàng, nhưng có thể mang nghĩa tích cực khi nói về sự tự do, thoải mái, như trong nghệ thuật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • : Cũng miêu tả sự không gọn gàng, nhưng thường chỉ dùng cho tóc hoặc lông thú.
  • Rối: Mang nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ sự khó gỡ hơn chỉ hình dáng.
  • Dềnh dàng: Thường dùng để chỉ đồ vật hình dáng không gọn gàng, như quần áo.
Từ liên quan:
  • Tóc: chủ đề chính khi nói về "lòa xòa".
  • Gọn gàng: Đối lập với "lòa xòa", chỉ sự ngăn nắp, trật tự.
Kết luận:

Từ "lòa xòa" một từ rất thú vị trong tiếng Việt, không chỉ dùng để miêu tả tóc còn có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Nói tóc tỏa xuống: Tóc lòa xòa.

Words Containing "lòa xòa"

Comments and discussion on the word "lòa xòa"